Có 2 kết quả:
火力发电厂 huǒ lì fā diàn chǎng ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 火力發電廠 huǒ lì fā diàn chǎng ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
fired power plant (i.e. fired by coal, oil or gas)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fired power plant (i.e. fired by coal, oil or gas)
Bình luận 0